Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To take away

Mục lục

v1

まきあげる [巻き揚げる]
まきあげる [捲き上げる]
のける [除ける]
のける [退ける]
まきあげる [巻き上げる]
どける [退ける]

v5r

つれさる [連れ去る]
もちさる [持ち去る]

v5k

とりのぞく [取り除く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top