Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

To that extent

Mục lục

adv

あれほど [彼程]

n-t,uk

それだけ [其れ丈]

exp

あんなに
あれだけ

n

そこまで

Xem thêm các từ khác

  • To thatch (a roof)

    v5k かりふく [刈り葺く]
  • To thaw

    Mục lục 1 v1,vi 1.1 とける [融ける] 1.2 とける [溶ける] 1.3 とける [熔ける] 1.4 とける [鎔ける] v1,vi とける [融ける]...
  • To the best of my ability, poor though it be

    adv およばずながら [及ばず乍ら]
  • To the end

    Mục lục 1 n 1.1 さいごまで [最後まで] 2 adv 2.1 あくまで [飽くまで] 2.2 あくまで [飽く迄] n さいごまで [最後まで]...
  • To the inch

    n すんぶんたがわず [寸分たがわず]
  • To the last

    Mục lục 1 n 1.1 さいごまで [最後まで] 2 adv 2.1 あくまでも [飽く迄も] 2.2 あくまで [飽く迄] 2.3 あくまで [飽くまで]...
  • To the utmost

    Mục lục 1 adv 1.1 きょくりょく [極力] 1.2 せいぜい [精々] 1.3 せいぜい [精精] 2 uk 2.1 どこまでも [何処までも] 2.2 どこまでも...
  • To thin down

    v5g そぐ [削ぐ]
  • To thin out

    v5k まびく [間引く]
  • To thin trees

    exp きをすかす [木を透かす]
  • To think

    v5u おもう [思う] おもう [想う]
  • To think, feel, consider, know, etc.

    v5z,hum ぞんずる [存ずる]
  • To think (it) a curiosity

    v5r めずらしがる [珍しがる]
  • To think (something) strange

    exp みょうにおもう [妙に思う]
  • To think back upon

    v5s,vt おもいなおす [思い直す] おもいかえす [思い返す]
  • To think deeply

    exp そうをねる [想を練る]
  • To think fun

    v5r おもしろがる [面白がる]
  • To think hard

    v1 おもいつめる [思い詰める]
  • To think highly of

    v5r ちょうほうがる [重宝がる]
  • To think of

    Mục lục 1 v5k 1.1 おもいつく [思い付く] 1.2 かんがえつく [考え付く] 1.3 かんがえつく [考えつく] 1.4 おもいつく [思いつく]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top