Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tokyo Stock Exchange

n

とうきょうかぶしきしじょう [東京株式市場]

Xem thêm các từ khác

  • Tokyo Stock Exchange (TSE)

    n とうきょうしょうけんとりひきじょ [東京証券取引所]
  • Tokyo Stock Price Index (TOPIX)

    n とうしょうかぶかしすう [東証株価指数]
  • Tokyo University

    Mục lục 1 abbr 1.1 とうだい [東大] 2 n 2.1 あかもん [赤門] 2.2 とうきょうだいがく [東京大学] abbr とうだい [東大] n...
  • Tokyo University of Arts and Music

    n,abbr げいだい [芸大]
  • Tokyo and Chiba

    n けいよう [京葉]
  • Tokyo and Yokohama

    n けいひん [京浜]
  • Tokyo meeting hall

    n とみんかいかん [都民会館]
  • Tokyo style

    n えどまえ [江戸前]
  • Tolerable

    Mục lục 1 adj-na,n-adv 1.1 そうとう [相当] 2 adj-na,adv 2.1 まずまず [先ず先ず] adj-na,n-adv そうとう [相当] adj-na,adv まずまず...
  • Tolerably

    adj-na,n-adv,n,uk けっこう [結構]
  • Tolerance

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんだい [寛大] 1.2 かんよう [寛容] 2 n 2.1 こうさ [公差] 2.2 ほうようりょく [包容力] 2.3 トレランス...
  • Toleration

    Mục lục 1 n 1.1 りょうけん [料簡] 1.2 ほうよう [包容] 1.3 りょうけん [了簡] 1.4 りょうけん [了見] 2 n,vs 2.1 もくにん...
  • Toll

    Mục lục 1 n 1.1 トール 1.2 つうこうぜい [通行税] 1.3 ゆうりょう [有料] 1.4 ほうしゅう [報酬] n トール つうこうぜい...
  • Toll-free number

    n フリーダイヤル フリーダイアル
  • Toll booth

    n りょうきんじょ [料金所] りょうきんしょ [料金所]
  • Toll call

    n しがいつうわ [市外通話]
  • Toll car park

    n ゆうりょうちゅうしゃじょう [有料駐車場]
  • Toll of a bell

    n かねのね [鐘の音]
  • Toll parking lot

    n ゆうりょうちゅうしゃじょう [有料駐車場]
  • Toll road

    n ゆうりょうどうろ [有料道路]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top