- Từ điển Anh - Nhật
Tonkin (Gulf of ~)
n
トンキン
Xem thêm các từ khác
-
Tonnage
n せんぷく [船腹] とんすう [噸数] -
Tonsillitis
n へんとうせんえん [扁桃腺炎] -
Tonsils
n へんとうせん [扁桃腺] -
Tonsure
Mục lục 1 n 1.1 ていはつ [剃髪] 1.2 らくはつ [落髪] 1.3 らくしょく [落飾] 1.4 えんろ [円顱] n ていはつ [剃髪] らくはつ... -
Tony tie
n トニータイ -
Too
Mục lục 1 conj 1.1 だって 2 adj,uk 2.1 あまりにも [余りにも] 3 n 3.1 にも 4 adv,uk 4.1 あまりに [余りに] conj だって adj,uk... -
Too big
adj-na,adv,n,vs ぶかぶか -
Too cruel
n ひどすぎる [ひど過ぎる] -
Too few
adj-na,n かしょう [過少] -
Too good
Mục lục 1 adj,uk 1.1 もったいない [勿体無い] 1.2 もったいない [物体ない] 1.3 もったいない [勿体ない] 1.4 もったいない... -
Too late
Mục lục 1 adv 1.1 すんでに [既に] 1.2 すでに [既に] 2 n 2.1 おくればせ [後れ馳せ] adv すんでに [既に] すでに [既に]... -
Too late!
n あとのまつり [後の祭] あとのまつり [後の祭り] -
Too long
n ながすぎ [長過ぎ] -
Too much
Mục lục 1 adj-na,adv,n,n-suf,uk 1.1 あんまり [余り] 1.2 あまり [余り] 2 adj-na,adv,n 2.1 よけい [余計] 3 adj 3.1 やりきれない... -
Too preoccupied or busy to even think of ~ (strongly emphatic ~)
suf,uk どころではない [所ではない] -
Too quick (short, long, etc.)
adj あっけない [呆気ない] -
Too serious
adj-na,n きまじめ [生真面目] -
Too short
n みじかすぎる [短過ぎる] -
Too small
adj-na,n かしょう [過小] -
Tool
Mục lục 1 n 1.1 どうぐ [道具] 1.2 ようき [用器] 1.3 きざい [器財] 1.4 こうぐ [工具] 1.5 ツール 2 n,n-suf 2.1 ぐ [具] n どうぐ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.