Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Top-quality dried bonito

n

ほんぶし [本節]

Xem thêm các từ khác

  • Top-rank

    n せんしゅけん [選手権]
  • Top-secret

    n げんぴ [厳秘]
  • Top and bottom

    Mục lục 1 n 1.1 てんち [天地] 1.2 てんとち [天と地] 1.3 あめつち [天地] n てんち [天地] てんとち [天と地] あめつち...
  • Top ball

    n トップボール
  • Top batter (ball game)

    n トップバッター
  • Top cargo

    n うわに [上荷]
  • Top character radical

    n,vs かん [冠] かんむり [冠]
  • Top class

    n さいこうきゅう [最高級] トップクラス
  • Top coat

    n ハーフコート
  • Top condition

    n トップコンディション
  • Top down

    adj-na,n トップダウン
  • Top end

    n,arch うら [末]
  • Top fashion

    n トップファッション
  • Top floor

    n さいじょうかい [最上階]
  • Top gear

    n トップギア
  • Top grade

    n いちりゅう [一流]
  • Top group

    n トップグループ
  • Top hat

    n トップハット
  • Top lady

    n トップレディー
  • Top leaves

    Mục lục 1 n,n-adv,n-t 1.1 すえば [末葉] 1.2 うれは [末葉] 1.3 うれは [杪葉] 1.4 うらば [末葉] n,n-adv,n-t すえば [末葉] うれは...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top