- Từ điển Anh - Nhật
Tortoise-shell divination
n
きぼく [亀卜]
かめうら [亀卜]
Xem thêm các từ khác
-
Tortoise shell
Mục lục 1 n 1.1 きっこう [亀甲] 1.2 かめのこう [亀の甲] 1.3 たいまい [玳瑁] 1.4 べっこう [鼈甲] n きっこう [亀甲] かめのこう... -
Tortuous
Mục lục 1 adj 1.1 こむずかしい [小難しい] 2 adv,n,vs 2.1 うねうね adj こむずかしい [小難しい] adv,n,vs うねうね -
Tortuous or spiral (path)
n ななまがり [七曲がり] -
Torture
Mục lục 1 n 1.1 かしゃく [呵責] 1.2 わいきょく [歪曲] 1.3 ごうもん [拷問] 1.4 せめく [責め苦] n かしゃく [呵責] わいきょく... -
Torture by fire
n ひぜめ [火責め] -
Torus
Mục lục 1 n 1.1 トーラス 2 adj-na,n 2.1 えんかん [円環] n トーラス adj-na,n えんかん [円環] -
Toshiba (company)
n とうしば [東芝] -
Toshogu Shrine
n とうしょうぐう [東照宮] -
Toss
n トス -
Toss batting (baseball)
n トスバッティング -
Tosser
n トサー -
Tossing oneself about in great pain
n,vs しちてんばっとう [七顛八倒] しちてんばっとう [七転八倒] -
Total
Mục lục 1 n 1.1 ぜんがく [全額] 1.2 のべ [延べ] 1.3 るいけい [累計] 1.4 るいさん [累算] 1.5 しめだか [締め高] 1.6 つうけい... -
Total (number)
n そうすう [総数] -
Total Energy System
n トータルエネルギーシステム -
Total abolition
n ぜんぱい [全廃] -
Total abolition of nuclear weapons
n かくはいぜつ [核廃絶] -
Total amount
Mục lục 1 n 1.1 そうがく [総額] 1.2 そうだか [総高] 2 n,vs 2.1 ごうけい [合計] n そうがく [総額] そうだか [総高] n,vs... -
Total assets
n しさんごうけい [資産合計] そうしさん [総資産]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.