Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tracer bullet

n

えいかだん [曳火弾]
えいこうだん [曳光弾]

Xem thêm các từ khác

  • Traces

    Mục lục 1 n 1.1 ざんえい [残影] 1.2 けいせき [形跡] 1.3 こんせき [痕跡] 1.4 なごり [名残] n ざんえい [残影] けいせき...
  • Traces of sorrow

    n ゆうしょく [憂色]
  • Trachea

    n きかん [気管]
  • Tracheal tube

    n きかんないチューブ [気管内チューブ]
  • Tracheid

    n かどうかん [仮道管]
  • Tracheophytes

    n いかんそくしょくぶつるい [維管束植物類]
  • Tracheotomy

    n きかんせっかい [気管切開]
  • Tracing

    Mục lục 1 n 1.1 トレーシング 1.2 とうしゃ [透写] 1.3 ひきうつし [引き写し] 2 n,vs 2.1 もしゃ [模写] 2.2 もしゃ [摸写]...
  • Tracing back

    n,vs そきゅう [遡及] さっきゅう [遡及]
  • Tracing paper

    Mục lục 1 abbr 1.1 トレペ 2 n 2.1 トレーシングペーパー 2.2 とうしゃし [透写紙] abbr トレペ n トレーシングペーパー...
  • Track

    n せんろ [線路]
  • Track-and-field association

    n,abbr りくれん [陸連]
  • Track-and-field events

    n りくじょうきょうぎ [陸上競技]
  • Track (running ~)

    n トラック
  • Track 2

    n にばんせん [二番線]
  • Track No. 1

    n いちばんせん [一番線]
  • Track events

    n トラックきょうぎ [トラック競技]
  • Track maintenance

    n ほせん [保線]
  • Track number

    n ばんせん [番線]
  • Tracked powder

    n こうじん [後塵]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top