- Từ điển Anh - Nhật
Traditional Chinese medicine
n
かんぽう [漢方]
Xem thêm các từ khác
-
Traditional Japanese band of sandwich board advertisers
n ちんどんや [ちんどん屋] -
Traditional Japanese dance
n にほんぶよう [日本舞踊] -
Traditional Japanese handball
n てまり [手鞠] -
Traditional Japanese landscape garden
n にほんていえん [日本庭園] -
Traditional Japanese meal brought in courses
n かいせきりょうり [懐石料理] -
Traditional Japanese musical instrument
n わがっき [和楽器] -
Traditional ceremony
n きゅうぎ [旧儀] -
Traditional event
adj-no,n ならわし [習わし] かんこう [慣行] -
Traditional hair style
n たかしまだ [高島田] -
Traditional hairstyle worn by unmarried women
n ゆいわた [結い綿] -
Traditional handball game
n てまり [手毬] -
Traditional incense-smelling game
n こうどう [香道] -
Traditional ordering of the Japanese syllabary
n イロハ いろは [伊呂波] -
Traditional style of Japanese residential architecture
n しょいんづくり [書院造り] -
Traditional tune
n せいちょう [正調] -
Traditionalism
n でんとうしゅぎ [伝統主義] -
Traffic
Mục lục 1 n 1.1 こうつうりょう [交通量] 1.2 ゆそうりょう [輸送量] 1.3 こうつう [交通] 1.4 おうかん [往還] 1.5 トラフィック... -
Traffic (amount of ~)
n うんゆりょう [運輸量] -
Traffic accident
Mục lục 1 n 1.1 こうつうか [交通禍] 1.2 りんか [輪禍] 1.3 こうつうじこ [交通事故] n こうつうか [交通禍] りんか [輪禍]... -
Traffic accident resulting in personal injury or death
n じんしんじこ [人身事故]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.