Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Trance (in a ~)

adj-na,n

むちゅう [夢中]

Xem thêm các từ khác

  • Tranquil

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 やすらか [安らか] 1.2 まどか [円か] 1.3 へいおん [平穏] 2 adj-na 2.1 のどか [長閑] 3 n 3.1 かんせい...
  • Tranquility

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あんたい [安泰] 1.2 へいあん [平安] 1.3 たいへい [泰平] 1.4 ちんせい [沈静] 1.5 あんのん [安穏]...
  • Tranquility (rare ~)

    n こうねい [康寧]
  • Tranquilizer

    Mục lục 1 n 1.1 ちんせいざい [鎮静剤] 1.2 トランキライザー 1.3 せいしんあんていざい [精神安定剤] 1.4 ちんつうざい...
  • Tranquilizer gun

    n ますいじゅう [麻酔銃]
  • Tranquillity

    adj-na,n へいせい [平静] せいひつ [静謐]
  • Tranquillity and peace

    adj-na へいおんぶじ [平穏無事]
  • Trans-Am

    n トランザム
  • Trans-American

    n トランザム
  • Trans-Atlantic

    n たいせいようおうだん [大西洋横断]
  • Transaction

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうばい [商売] 2 n 2.1 トランザクション n,vs しょうばい [商売] n トランザクション
  • Transactional analysis

    n トランザクショナルアナリシス
  • Transactions

    n,vs とりひき [取引] とりひき [取り引き]
  • Transceiver

    n トランシーバー トランシーバ
  • Transceiver (send and receive)

    n そうじゅしん [送受信]
  • Transcendence

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちょうぜん [超然] 2 n,vs 2.1 ちょうぜつ [超絶] adj-na,n ちょうぜん [超然] n,vs ちょうぜつ [超絶]
  • Transcendency

    n,vs ちょうだつ [超脱]
  • Transcendent

    Mục lục 1 n 1.1 こうとう [高踏] 2 adj-na 2.1 こうとうてき [高踏的] n こうとう [高踏] adj-na こうとうてき [高踏的]
  • Transcendent Wisdom (Buddhist deity)

    n もんじゅ [文殊]
  • Transcendental

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちょうしぜん [超自然] 1.2 せんけんてき [先験的] 2 adj-t 2.1 ちょうぜんたる [超然たる] 3 n 3.1 ちょうえつ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top