- Từ điển Anh - Nhật
Trisect
vs
さんとうぶん [三等分]
Xem thêm các từ khác
-
Trisection
vs さんぶん [三分] -
Trishaw
n りんタク [輪タク] -
Trismus
n がかんきんきゅう [牙関緊急] -
Tristar
n トライスター -
Trite
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 つきなみ [月次] 1.2 つきなみ [月並み] 1.3 げつじ [月次] 1.4 つきなみ [月並] 2 uk 2.1 ありふれた... -
Triumph
Mục lục 1 n 1.1 しょうり [勝利] 1.2 せんしょう [戦勝] 2 adj-na,n 2.1 とくい [得意] n しょうり [勝利] せんしょう [戦勝]... -
Triumph over
n みかえし [見返し] みかえし [見返] -
Triumphal return
n がいせん [凱旋] -
Triumphant
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いきようよう [意気揚々] 1.2 いきようよう [意気揚揚] 1.3 こうぜん [昂然] 2 adj-t 2.1 こうぜんたる... -
Triumphant air
adj-na,n とくいまんめん [得意満面] -
Triumphant entry into a castle
n にゅうじょう [入城] -
Triumphant general
n がいせんしょうぐん [凱旋将軍] -
Triumphant look
n ほこりがお [誇り顔] とくいがお [得意顔] -
Triumphantly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とくとく [得得] 1.2 はなたかだか [鼻高高] 1.3 はなたかだか [鼻高々] adj-na,n とくとく [得得] はなたかだか... -
Triumvirate
n さんばがらす [三羽烏] さんとうせいじ [三頭政治] -
Trivia
n まめちしき [豆知識] トリビア -
Trivial
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 くく [区々] 1.2 まちまち [区区] 1.3 くく [区区] 1.4 まちまち [区々] 2 adj 2.1 くだらない [下らない]... -
Trivial matter
Mục lục 1 adj-na,exp,n 1.1 ばか [破家] 1.2 ばか [馬鹿] 2 n 2.1 ただごと [只事] 3 oK,adj-na,exp,n 3.1 ばか [莫迦] adj-na,exp,n ばか... -
Trivial thing
n よしなしごと [由無し事] -
Trivialism
n トリビアリズム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.