- Từ điển Anh - Nhật
True spirit
Xem thêm các từ khác
-
True state of affairs
n ないじょう [内情] ないじょう [内状] -
True story
n じっせつ [実説] じつわ [実話] -
True to life
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 はくしん [迫真] 2 adj-na 2.1 しゃじつてき [写実的] adj-no,n はくしん [迫真] adj-na しゃじつてき [写実的] -
True value
n しんか [真価] -
Trueborn
adj-no,n はえぬき [生え抜き] -
Truffle (European ~)
n せいようしょうろ [西洋松露] -
Truffle (fr: truffe)
n トリュフ -
Truism
n じめいのり [自明の理] -
Truly
Mục lục 1 adv 1.1 ほんとに [本当に] 1.2 ほんまに [本真に] 1.3 まことに [誠に] 1.4 じつに [実に] 1.5 まことに [真に]... -
Truly beautiful
n じゅんび [洵美] -
Trump card
Mục lục 1 n 1.1 きめて [決め手] 1.2 きりふだ [切り札] 1.3 おくのて [奥の手] 1.4 でんか [伝家] 1.5 きりふだ [切札] n... -
Trumped-up story
n でっちあげ [でっち上げ] -
Trumpet
n トランペット らっぱ [喇叭] -
Trumpet creeper
n のうぜんかずら [凌霄花] -
Trumpet shell
n ほらがい [法螺貝] ほらがい [ほら貝] -
Trumpet skirt
n トランペットスカート -
Trumpeter
n トランペッター らっぱしゅ [喇叭手] -
Truncated pyramid
n かくすいだい [角錐台] -
Trunk
Mục lục 1 n 1.1 どうたい [胴体] 1.2 くかん [躯幹] 1.3 どう [胴] 1.4 じゅかん [樹幹] 1.5 どうなか [胴中] 1.6 トランク... -
Trunk (tree ~)
n みき [幹] かん [幹]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.