- Từ điển Anh - Nhật
Trunk room
n
トランクルーム
Xem thêm các từ khác
-
Trunks
n トランクス -
Truss
n トラス -
Truss bridge
n トラスきょう [トラス橋] -
Trust
Mục lục 1 n 1.1 いにん [委任] 1.2 しんぴょう [信憑] 1.3 しんらいかん [信頼感] 1.4 トラスト 2 adv,n 2.1 しん [信] 2.2 まこと... -
Trust agreement
n しんたくけいやく [信託契約] -
Trust bank
n しんたくぎんこう [信託銀行] -
Trust building
n しんらいじょうせい [信頼醸成] -
Trust business
n しんたくぎょう [信託業] -
Trust company
n しんたくがいしゃ [信託会社] -
Trust fund
n しんたくききん [信託基金] しんたくしきん [信託資金] -
Trust investment
n しんたくとうし [信託投資] -
Trusted friend
adj-no,n ふくしん [腹心] -
Trusted retainer
adj-no,n ふくしん [腹心] -
Trustee
Mục lục 1 n 1.1 ほかんにん [保管人] 1.2 しょうぎいん [商議員] 1.3 かんざいにん [管財人] n ほかんにん [保管人] しょうぎいん... -
Trustee company
n じゅたくがいしゃ [受託会社] -
Trustee or administrator in bankruptcy
n はさんかんざいにん [破産管財人] -
Trusteeship
n しんたくとうち [信託統治] -
Trusteeship system
n しんにんとうちせいど [信任統治制度] -
Trusting or resignation to fate
n うんまかせ [運任せ] -
Trusting to chance
n うんぷてんぷ [運否天賦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.