- Từ điển Anh - Nhật
Trustworthy person
n
かたじん [堅人]
Xem thêm các từ khác
-
Trusty (trustee)
n もはんしゅう [模範囚] -
Truth
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほんき [本気] 1.2 しんじつ [信実] 1.3 しん [真] 1.4 ほんま [本真] 1.5 ほんと [本当] 1.6 ほんとう... -
Truth-function
n しんりかんすう [真理関数] -
Truth-value
n しんりち [真理値] -
Truth (veracity, authenticity) (e.g. of a report)
n しんじつみ [真実味] -
Truth or error
n しんぎ [信疑] しんぎ [真偽] -
Truth or falsehood
n きょじつ [虚実] -
Truthful
adj ただしい [正しい] -
Try
Mục lục 1 int,n,hon 1.1 ごらん [御覧] 1.2 ごらん [ご覧] 2 n 2.1 トライ int,n,hon ごらん [御覧] ごらん [ご覧] n トライ -
Try for point
n トアイフォアポイント -
Try square
n せいかくじょうぎ [正角定木] -
Try to do (please ~)
n ごらんなさい [ご覧なさい] ごらんなさい [御覧なさい] -
Trying
adj せつない [切ない] -
Trying again
vs さいしこう [再試行] -
Trying hard to do something
n,vs チャレンジ -
Trying out a new sword or blade (originally on someone, but now on soaked straw targets)
n ためしぎり [試し斬り] ためしぎり [試し切り] -
Trying the food at various restaurants
n たべあるき [食べ歩き] -
Tryout
n こてしらべ [小手調べ] -
Trypanosoma
n トリパノゾーマ -
Trypanosomiasis
n トリパノソーマしょう [トリパノソーマ症]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.