Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Turning upside down

n,vs

とうち [倒置]
けいふく [傾覆]

Xem thêm các từ khác

  • Turning yellow

    n おうへん [黄変]
  • Turnip

    n かぶ [蕪]
  • Turnkey export

    n ターンキーほうしきゆしゅつ [ターンキー方式輸出]
  • Turnout

    Mục lục 1 n 1.1 たいひじょ [待避所] 1.2 にぎわい [賑わい] 1.3 であし [出足] 1.4 ひとで [人出] 1.5 みじたく [身仕度]...
  • Turnout (polling ~)

    n とうひょうりつ [投票率]
  • Turnover

    n とりひきだか [取引高] せいさんりょう [生産量]
  • Turnover (job ~)

    n てんしん [転身]
  • Turns and twists

    n うよきょくせつ [紆余曲折]
  • Turpentine

    n まつやに [松脂]
  • Turpentine oil

    n テレビンゆ [テレビン油]
  • Turquoise

    Mục lục 1 n 1.1 ターコイズ 1.2 トルコ 1.3 トルコいし [トルコ石] n ターコイズ トルコ トルコいし [トルコ石]
  • Turret

    n ろう [楼] やぐら [櫓]
  • Turret lathe

    n タレットせんばん [タレット旋盤]
  • Turtle

    n かめ [亀]
  • Turtledove

    n やまばと [山鳩]
  • Tusk

    n きば [牙]
  • Tusk shell

    n つのがい [角貝]
  • Tut-tut

    n したうち [舌打ち]
  • Tutankamen

    n ツタンカーメン
  • Tutelage

    n しもん [師門]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top