- Từ điển Anh - Nhật
Tuxedo
n
タキシード
Xem thêm các từ khác
-
Twat
X われめ われめちゃん -
Tweed
n ツイード -
Tweezers
n とげぬき [刺抜き] -
Tweezers (hair ~)
n けぬき [毛抜き] -
Twelfth month of lunar calendar
Mục lục 1 n,obs 1.1 しわす [師走] 2 ik,n,obs 2.1 しはす [師走] n,obs しわす [師走] ik,n,obs しはす [師走] -
Twelfth part of a day
n-adv,n いっとき [一時] いちじ [一時] -
Twelve
n じゅうに [十二] -
Twelve Apostles
n じゅうにしと [十二使徒] -
Twelve signs of the zodiac
n こうどうじゅうにきゅう [黄道十二宮] -
Twentieth (day of the month)
n はつか [二十日] はつか [廿日] -
Twentieth century
n にじっせいき [二十世紀] -
Twenty
n にじゅう [二十] -
Twenty-fourth day of the month
n にじゅうよっか [二十四日] -
Twenty days
n はつか [二十日] はつか [廿日] -
Twice
Mục lục 1 n 1.1 にかい [二回] 1.2 にばい [二倍] 2 n,vi,vs,vt 2.1 ばい [倍] 3 adv 3.1 またと [又と] 4 n-adv,n-t 4.1 さいど [再度]... -
Twig
Mục lục 1 n 1.1 こえだ [小枝] 1.2 そだ [粗朶] 1.3 えだ [枝] n こえだ [小枝] そだ [粗朶] えだ [枝] -
Twigs
n こぬれ [木末] -
Twilight
Mục lục 1 n 1.1 はくめい [薄明] 1.2 たそがれ [黄昏] 1.3 よいやみ [宵闇] 1.4 にしあかり [西明かり] 1.5 こうこん [黄昏]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.