Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ukulele

n

ウクレレ

Xem thêm các từ khác

  • Ulcer

    Mục lục 1 n 1.1 でけもの [出来物] 1.2 かいよう [潰瘍] 1.3 できもの [出来物] n でけもの [出来物] かいよう [潰瘍] できもの...
  • Ulcerate

    n,vs ふらん [腐爛]
  • Ulceration

    n,vs ふらん [腐乱]
  • Ulcerative colitis

    n かいようせいだいちょうえん [潰瘍性大腸炎]
  • Ulp

    int ウッ ワッ
  • Ulterior motive

    Mục lục 1 n 1.1 たしん [他心] 1.2 いちもつ [一物] 1.3 こんたん [魂胆] 1.4 いちぶつ [一物] 1.5 たい [他意] n たしん [他心]...
  • Ultimate

    Mục lục 1 adv,n 1.1 つまり [詰まり] 1.2 つまり [詰り] 2 adj-no,n 2.1 きゅうきょく [究極] 2.2 しゅうきょく [終極] 2.3 きゅうきょく...
  • Ultimate goal

    n さいしゅうもくてき [最終目的]
  • Ultimate leader

    n さいこうしどうしゃ [最高指導者]
  • Ultimate truth

    n しんたい [真諦] しんてい [真諦]
  • Ultimatum

    n さいごつうちょう [最後通牒]
  • Ultra

    n ウルトラ
  • Ultra-

    n,n-suf,pref ちょう [超]
  • Ultra-fine

    adj-no,n さいせんたん [最先端]
  • Ultra-left

    n さいさよく [最左翼]
  • Ultra-left extremists

    n さいさよく [最左翼]
  • Ultra-loose monetary policy

    n ちょうていきんりきんゆうせいさく [超低金利金融政策]
  • Ultra-low interest

    n ちょうていきんり [超低金利]
  • Ultra-right

    n さいうよく [最右翼]
  • Ultra-right extremists

    n さいうよく [最右翼]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top