Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ultraviolet light therapy

n

しがいせんりょうほう [紫外線療法]

Xem thêm các từ khác

  • Ultraviolet treatment

    n しがいせんりょうほう [紫外線療法]
  • Umber

    n アンバー
  • Umbilical cord

    Mục lục 1 n 1.1 さいたい [臍帯] 1.2 へそのお [へその緒] 1.3 せいたい [臍帯] 2 n,uk 2.1 へそのお [臍の緒] n さいたい...
  • Umbo

    n かくちょう [殻頂]
  • Umbra

    n ほんえい [本影]
  • Umbrella

    Mục lục 1 n 1.1 あまがさ [雨傘] 1.2 かさ [傘] 1.3 こうもりがさ [蝙蝠傘] 1.4 あまがさ [雨がさ] 1.5 こうもりがさ [こうもり傘]...
  • Umbrella (Western-style ~)

    n ようがさ [洋傘]
  • Umbrella carrier

    n かさもち [傘持ち]
  • Umbrella cloth

    n かさじ [傘地]
  • Umbrella cut

    n アンブレラカット
  • Umbrella insulator

    n かさがたがいし [傘形碍子]
  • Umbrella organization

    n とうかつそしき [統括組織]
  • Umbrella pine

    n こうやまき [高野槙]
  • Umbrella shop

    n かさや [傘屋]
  • Umbrella stand

    n かさたて [傘立て]
  • Ume

    n みうめ [実梅] うめのみ [梅の実]
  • Ume (plum) blossoms

    n ばいか [梅花]
  • Ume (plum) grove

    n ばいりん [梅林]
  • Umlaut

    n ウムラウトふごう [ウムラウト符号] ウムラウト
  • Umpire

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しんばん [審判] 1.2 しんぱん [審判] 2 n 2.1 アンパイア 2.2 しんばんいん [審判員] 2.3 しんぱんやく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top