- Từ điển Anh - Nhật
Undivided attention
n,vs
せんしん [専心]
Xem thêm các từ khác
-
Undo
n アンドゥ -
Undoubtedly
adv,n,uk きっと [屹度] -
Undrained
n ひはいすい [非排水] -
Undressing
n,vs だつい [脱衣] -
Undried wall
n なまかべ [生壁] -
Undrinkable water
n あくすい [悪水] -
Undue
n ぶんにすぎた [分に過ぎた] -
Undulation
Mục lục 1 n 1.1 はじょう [波状] 1.2 うねり 1.3 きふく [起伏] 1.4 アンジュレーション n はじょう [波状] うねり きふく... -
Undyed color as woven
n おりいろ [織り色] -
Undying
adj-na,adj-no,n ふめつ [不滅] -
Unearned
n ふろう [不労] -
Unearned income
n ふろうしょとく [不労所得] -
Unearned win
n ふせんしょう [不戦勝] -
Unearthly
n ようき [妖気] -
Uneasiness
Mục lục 1 n 1.1 むなさわぎ [胸騒ぎ] 1.2 ぎく [疑懼] 1.3 ぎぐ [疑惧] 1.4 しょうそう [焦燥] 1.5 おそれ [虞] 2 adj-na,n 2.1... -
Uneasy
Mục lục 1 adj-na 1.1 ふあんげ [不安気] 2 adj 2.1 こころもとない [心許ない] 3 adv,n,vs 3.1 そわそわ 4 adj-na,n 4.1 きゅうくつ... -
Uneducated
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むきょういく [無教育] 2 adj-na 2.1 ふがく [不学] 3 n 3.1 ふぶん [不文] adj-na,n むきょういく [無教育]... -
Uneducated bumpkin
n はじん [巴人] -
Unemployed
n ろうろう [浪浪] ろうろう [浪々]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.