- Từ điển Anh - Nhật
Unexploded bomb
n
ふはつだん [不発弾]
Xem thêm các từ khác
-
Unexploded shell
n ふはつだん [不発弾] -
Unexplored
Mục lục 1 n 1.1 みとうさ [未踏査] 1.2 じんせきみとう [人跡未到] 1.3 じんせきみとう [人跡未踏] 1.4 みはっけん [未発見]... -
Unexplored (region)
adj-na,n ぜんじんみとう [前人未到] ぜんじんみとう [前人未踏] -
Unexplored region
n ひきょう [秘境] -
Unexpressed
n げんがい [言外] -
Unfair
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふびょうどう [不平等] 1.2 こく [酷] 1.3 ふとう [不当] 1.4 かたておち [片手落ち] 2 adj-na 2.1 アンフェア... -
Unfair Competition Prevention Law
n ふせいきょうそうぼうしほう [不正競争防止法] -
Unfair competition
n ふこうへいきょうそう [不公平競争] -
Unfair criticism
n もうひょう [妄評] ぼうひょう [妄評] -
Unfair labor practices
n ふとうろうどうこうい [不当労働行為] -
Unfair means
n うらみち [裏道] -
Unfair overcharging
n ぼったくり -
Unfair practices
n ふせいこうい [不正行為] -
Unfairness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふこうへい [不公平] 1.2 ひきょう [卑怯] 1.3 ふおんとう [不穏当] 1.4 ふせい [不正] 2 n 2.1 えこ... -
Unfaithful
adj-na,n うわき [浮気] -
Unfaithful person
n うわきもの [浮気者] -
Unfaithfulness
Mục lục 1 n 1.1 ふちゅうじつ [不忠実] 1.2 ふしん [不信] 1.3 ふしん [不臣] 1.4 ふしんじつ [不信実] 2 adj-na,n 2.1 ふてい... -
Unfamiliar
Mục lục 1 adj 1.1 みみどおい [耳遠い] 1.2 みみあたらしい [耳新しい] 2 n 2.1 いちげん [一見] 3 adj-pn 3.1 えたいのしれない... -
Unfamiliar (with)
adj-na,n ふなれ [不馴れ] -
Unfamiliarity
adj-na,n ふなれ [不馴] ふあんない [不案内]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.