- Từ điển Anh - Nhật
Uninhabited
Mục lục |
adj-na,n
ぶじん [無人]
むにん [無人]
むじん [無人]
ぶにん [無人]
Xem thêm các từ khác
-
Uninhabited land
n むじんのきょう [無人の境] -
Uninhibited
adj-na,n ほんぽう [奔放] -
Uninjured
adj-na,adj-no,n むきず [無傷] -
Uninstalled
n みせつ [未設] -
Uninsulated electrical wire
n はだかせん [裸線] -
Unintelligible
Mục lục 1 adj 1.1 わかりにくい [分かりにくい] 1.2 わかりにくい [分かり悪い] 1.3 わかりにくい [解り難い] 1.4 わかりにくい... -
Unintelligible language
exp,uk ちんぷんかんぷん [珍紛漢紛] -
Unintelligible sequence of characters
n もじばけ [文字化け] -
Unintentional
Mục lục 1 n 1.1 むい [無意] 1.2 なんのきなし [何の気無し] 1.3 なんのきなし [何の気なし] 2 adj-na,n 2.1 むさくい [無作為]... -
Unintentionally
Mục lục 1 adv 1.1 つい 1.2 ふと [不図] 2 n 2.1 なにげなく [何気無く] adv つい ふと [不図] n なにげなく [何気無く] -
Uninteresting
Mục lục 1 n 1.1 きょくのない [曲の無い] 1.2 きょくのない [曲のない] 1.3 きょうみがうすい [興味が薄い] n きょくのない... -
Uninterrupted
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 れんめん [連綿] 2 adj-t 2.1 れんめんたる [連綿たる] adj-na,n れんめん [連綿] adj-t れんめんたる... -
Uninterrupted supervision
n つきっきり [付きっ切り] -
Uninvited guest
n おしかけきゃく [押し掛け客] -
Union
Mục lục 1 n 1.1 けっそく [結束] 1.2 だんけつ [団結] 1.3 れんめい [連盟] 1.4 れんごう [聯合] 1.5 ごういつ [合一] 1.6 れんぽう... -
Union Jack
n ユニオンジャック -
Union card
n くみあいいんしょう [組合員証] -
Union dues
n くみあいひ [組合費] -
Union member
n くみあいいん [組合員] -
Union of South Africa
n なんあれんぽう [南阿連邦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.