- Từ điển Anh - Nhật
Unisexual
n
たんせい [単性]
Xem thêm các từ khác
-
Unisexual flower
n たんせいか [単性花] -
Unison
Mục lục 1 n 1.1 ユニゾン 1.2 せいしょう [斉唱] 1.3 きょうしん [協心] n ユニゾン せいしょう [斉唱] きょうしん [協心] -
Unissued
n みはっこう [未発行] -
Unisys
n ユニシス -
Unit
Mục lục 1 n 1.1 くらいづけ [位付け] 1.2 ぶたい [部隊] 1.3 ユニット 1.4 きょうたい [筐体] 1.5 たんい [単位] 2 n,vs 2.1... -
Unit-type investment trust
n ユニットがたとうししんたく [ユニット型投資信託] -
Unit control
n ユニットコントロール -
Unit cost
n たんか [単価] -
Unit credit system
n たんげんせいど [単元制度] -
Unit dress
n ユニットドレス -
Unit element
n たにげん [単位元] -
Unit furniture
n ユニットかぐ [ユニット家具] -
Unit load
n ユニットロード -
Unit matrix (math)
n たんいぎょうれつ [単位行列] -
Unit of equipment
n か [架] -
Unit of land area (approx. one-tenth hectare)
n たんぶ [段歩] たんぶ [反歩] -
Unit of land measurement
n つぼ [坪] -
Unit of measurement, about 1.8 meters cubed
n たてつぼ [立て坪] -
Unit of old Japanese liquid measurement
n いっしょう [一升] -
Unit of ten percent
n,n-suf わり [割り] わり [割]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.