- Từ điển Anh - Nhật
Upper eyelid
n
うわまぶた [上瞼]
Xem thêm các từ khác
-
Upper floor (of a building)
n じょうそうかい [上層階] -
Upper gallery, blind seat
n つんぼさじき [聾桟敷] -
Upper grade or classes (in schools)
n こうがくねん [高学年] -
Upper half
n じょうはん [上半] -
Upper half of body
n じょうはんしん [上半身] -
Upper hand
n おくのて [奥の手] -
Upper jaw
n うわあご [上顎] じょうがく [上顎] -
Upper layer of goods
n うわづみ [上積み] -
Upper limbs
n じょうし [上肢] -
Upper limit
n じょうげん [上限] -
Upper lip
n うわくちびる [上唇] じょうしん [上唇] -
Upper management
n じょうきゅうかんりしょく [上級管理職] -
Upper middle class
n ちゅうりゅうのじょうそうかいきゅう [中流の上層階級] -
Upper millstone
n うわいし [上石] うわうす [上臼] -
Upper part
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かみて [上手] 1.2 うわて [上手] 2 n 2.1 かみ [上] 2.2 しょう [上] 3 adj-no,n-adv,n,n-suf 3.1 うえ [上] adj-na,n... -
Upper part of a flag
n はたがしら [旗頭] -
Upper part of the body
n じょうたい [上体] かみ [上] -
Upper reaches of a river
n かわかみ [川上] -
Upper region or part
n かみがた [上方] じょうほう [上方] -
Upper seat
n こうざ [高座] じょうせき [上席]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.