- Từ điển Anh - Nhật
Usual mail
n
ふつうびん [普通便]
Xem thêm các từ khác
-
Usual method
n じょうほう [定法] -
Usual practice
n じょうれい [常例] -
Usual skill
n てもと [手元] てもと [手許] -
Usually
Mục lục 1 adv,n 1.1 じょうじゅう [常住] 1.2 つねづね [常々] 1.3 つうれい [通例] 1.4 つねづね [常常] 2 adj-na,adv,n 2.1 たいてい... -
Usually worn
n へいぜいぎ [平生着] -
Usufruct
n ようえきぶっけん [用益物権] -
Usui Pass
n うすいとうげ [碓氷峠] -
Usurer
n こうりがし [高利貸し] -
Usurpation
Mục lục 1 n 1.1 せんしゅ [僭取] 1.2 しんだつ [侵奪] 1.3 よこどり [横取り] 1.4 さんだつ [簒奪] 1.5 おうりょう [横領]... -
Usurpation of a throne
n せんい [僭位] -
Usurper
n せんしゅ [僭主] -
Usurper king
n せんおう [僭王] -
Usurping the throne
n さんりつ [簒立] -
Usury
n こうりがし [高利貸し] ぼうり [暴利] -
Ususama Vidya-raja (Budd.)
n うすさまみょうおう [烏芻沙摩妙王] -
Utah
n ユタ -
Utensil
Mục lục 1 n 1.1 きざい [器財] 1.2 きぐ [器具] 1.3 じゅう [什] 1.4 じゅうもつ [什物] 1.5 じゅうき [什器] n きざい [器財]... -
Utensil for carrying live charcoal
n ひとり [火取] -
Uterine cancer
n しきゅうがん [子宮癌] -
Uterine cervix
n しきゅうけい [子宮頸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.