- Từ điển Anh - Nhật
Vacant
Mục lục |
n
あき [空き]
すき [空き]
あき [明き]
adj-na,n
からっぽ [空っぽ]
くうくう [空空]
adj
むなしい [空しい]
むなしい [虚しい]
Xem thêm các từ khác
-
Vacant eyes
n うつろなめ [虚ろな目] -
Vacant land
Mục lục 1 n 1.1 あきち [空地] 1.2 あきち [空き地] 1.3 かんち [閑地] n あきち [空地] あきち [空き地] かんち [閑地] -
Vacant lot or land
n くうかんち [空閑地] -
Vacant or unoccupied house
Mục lục 1 n 1.1 あきや [空家] 1.2 あきや [空き屋] 1.3 あきや [空き家] n あきや [空家] あきや [空き屋] あきや [空き家] -
Vacant or unoccupied room
n くうしつ [空室] あきしつ [空室] -
Vacant position
n けついん [欠員] -
Vacant post
n くうい [空位] -
Vacant room
n あいているへや [空いている部屋] -
Vacant seat
n くうせき [空席] -
Vacant space
n くうげき [空隙] -
Vacation
Mục lục 1 n 1.1 バカンス 1.2 バケーション 1.3 やすみ [休み] n バカンス バケーション やすみ [休み] -
Vacation abroad
n かいがいりょこう [海外旅行] -
Vacation rental (property)
n かしべっそう [貸し別荘] -
Vacation request
n せいか [請暇] -
Vacationer
n こうらくきゃく [行楽客] -
Vacationist
n こうらくきゃく [行楽客] -
Vaccination
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゅとう [種痘] 2 n 2.1 よぼうせっしゅ [予防接種] 2.2 せっしゅ [接種] n,vs しゅとう [種痘] n よぼうせっしゅ... -
Vaccine
n とうびょう [痘苗] ワクチン -
Vaccinia
n ぎゅうとう [牛痘] -
Vacillation
Mục lục 1 n 1.1 ふけつだん [不決断] 1.2 さこうべん [左顧右眄] 2 adj-na,n 2.1 いんじゅん [因循] 3 n,vs 3.1 ちぎ [遅疑] n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.