- Từ điển Anh - Nhật
Vapor
n
みずけ [水気]
すいき [水気]
Xem thêm các từ khác
-
Vaporization
n,vs きか [気化] -
Vaporization heat
n きかねつ [気化熱] -
Vaporizer
n ふんむき [噴霧器] きかき [気化器] -
Vapour
Mục lục 1 n 1.1 じょうき [蒸気] 1.2 きたい [気体] 1.3 ゆげ [湯気] n じょうき [蒸気] きたい [気体] ゆげ [湯気] -
Var. of turtle (clemmys japonica)
n いしがめ [石亀] -
Variable
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かへん [可変] 2 n 2.1 へんりょう [変量] 2.2 ヴァリアブル adj-na,n かへん [可変] n へんりょう [変量]... -
Variable (computer programming)
Mục lục 1 adj-no,n,vs 1.1 あたい [値] 1.2 あたい [価] 1.3 ね [値] adj-no,n,vs あたい [値] あたい [価] ね [値] -
Variable (e.g. math)
n へんすう [変数] -
Variable autotransformer
abbr スライダック -
Variable capital
n かへんしほん [可変資本] -
Variable condenser
n かへんコンデンサー [可変コンデンサー] -
Variable condensor
abbr バリコン -
Variable length
n かへんちょう [可変長] -
Variable number
n かへんすう [可変数] -
Variable pitch propeller
n かへんピッチプロペラ [可変ピッチプロペラ] -
Variable star
n へんこうせい [変光星] -
Variable transformer
n かへんへんあつき [可変変圧器] -
Variable wing (of an aircraft)
n かへんよく [可変翼] -
Variance (statistics)
n,vs ぶんさん [分散] -
Variant
n バリアント へんいたい [変異体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.