- Từ điển Anh - Nhật
Vast plain
Mục lục |
n
こうや [荒野]
あれの [荒野]
あらの [荒野]
iK,n
あらの [曠野]
こうや [曠野]
Xem thêm các từ khác
-
Vast range
adj-na,n こうはんい [広範囲] -
Vast stock of books
n しょりん [書林] -
Vastness
adj-na,n ぼうよう [芒洋] -
Vat
Mục lục 1 n 1.1 みか [甕] 1.2 バット 1.3 かめ [甕] n みか [甕] バット かめ [甕] -
Vat for making rice wine
n しこみおけ [仕込み桶] -
Vatican
Mục lục 1 n 1.1 ほうおうちょう [法王庁] 1.2 バチカンきゅうでん [バチカン宮殿] 1.3 きょうこうちょう [教皇庁] 1.4... -
Vatican City State
n ヴァチカンしこく [ヴァチカン市国] -
Vaudeville
n ボードビル よせ [寄席] -
Vaudevillian
n ボードビリアン -
Vault
Mục lục 1 n 1.1 かねぐら [金庫] 1.2 えんがい [円蓋] 1.3 きんこ [金庫] n かねぐら [金庫] えんがい [円蓋] きんこ [金庫] -
Vaulted roof
n まるやね [丸屋根] -
Vaulting horse
n はねうま [跳ね馬] -
Vaulting horse (box)
Mục lục 1 n 1.1 とびばこ [飛び箱] 1.2 とびばこ [跳箱] 1.3 とびばこ [跳び箱] n とびばこ [飛び箱] とびばこ [跳箱] とびばこ... -
Vector
Mục lục 1 n 1.1 ベクタ 1.2 ベクター 1.3 ベクトル 1.4 たんたい [担体] n ベクタ ベクター ベクトル たんたい [担体] -
Vector space
n ベクトルくうかん [ベクトル空間] -
Vector value
n ベクトルち [ベクトル値] -
Veering
n へんしん [変針] -
Vega
Mục lục 1 n 1.1 しょくじょ [織女] 1.2 しょくじょせい [織女星] 1.3 ベガ n しょくじょ [織女] しょくじょせい [織女星]... -
Vegetable
n やさい [野菜] ベジタブル -
Vegetable and fruit growing
n いくせいさいばい [育成栽培]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.