- Từ điển Anh - Nhật
Verandah
n
ベランダ
Xem thêm các từ khác
-
Verb
n どうし [動詞] -
Verb suffix to indicate reckless abandon to the activity
suf,v5r まくる [捲る] -
Verbal agreement
n やくげん [約言] -
Verbal dispute
n ろんせん [論戦] -
Verbal message
Mục lục 1 n,vs 1.1 つてごと [伝言] 1.2 でんごん [伝言] 2 n 2.1 ほうせい [鳳声] n,vs つてごと [伝言] でんごん [伝言] n... -
Verbal note (notes verbale)
Mục lục 1 n 1.1 こうじょうしょ [口上書] 1.2 こうじょうがき [口上書き] 1.3 こうじょうがき [口上書] n こうじょうしょ... -
Verbal pause
adv,int こう [斯う] -
Verbal promise
Mục lục 1 n 1.1 くちやくそく [口約束] 1.2 くちがため [口固め] 1.3 こうやく [口約] n くちやくそく [口約束] くちがため... -
Verbal slip
n,vs しつげん [失言] -
Verbal statement
n こうじゅつ [口述] -
Verbatim
n いちじいっく [一字一句] -
Verbatim or literal translation
n ちくじやく [逐字訳] -
Verbena
n ベルベーヌ びじょざくら [美女桜] -
Verbose
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じょうちょう [冗長] 2 adj,uk 2.1 くどい [諄い] adj-na,n じょうちょう [冗長] adj,uk くどい [諄い] -
Verbosity
Mục lục 1 n,vs 1.1 たげん [多言] 2 adj-na,n 2.1 じょうまん [冗漫] 2.2 たべん [多弁] 3 n 3.1 ぜいげん [贅言] n,vs たげん [多言]... -
Verdant
adv,n あおあお [青青] あおあお [青々] -
Verdant area
n りょくど [緑土] -
Verdict
Mục lục 1 n 1.1 さばき [捌き] 1.2 さばき [裁き] 1.3 ひょうけつ [評決] 2 n,vs 2.1 ひょうじょう [評定] 2.2 はんてい [判定]... -
Verdigris
n ろくしょう [緑青] りょくしょう [緑青] -
Verdure
n すいしょく [翠色]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.