- Từ điển Anh - Nhật
Vested rights
n
きとくけん [既得権]
Xem thêm các từ khác
-
Vestibule
n おもてげんかん [表玄関] -
Vestige
Mục lục 1 n 1.1 あとかた [跡形] 1.2 ざんこん [残痕] 1.3 じせき [事跡] 1.4 じせき [事迹] 1.5 じせき [事蹟] n あとかた... -
Vestiges
Mục lục 1 n 1.1 ざんさい [残滓] 1.2 なごり [名残り] 1.3 ざんし [残滓] 1.4 おもかげ [面影] n ざんさい [残滓] なごり... -
Vestigial (rudimentary) organ
n こんせききかん [痕跡器官] -
Vestment
n ほうえ [法衣] ほうい [法衣] -
Vet
n ベット -
Vetch
n からすのえんどう [烏野豌豆] -
Veteran
Mục lục 1 n,adj-na 1.1 ろうこう [老巧] 1.2 ろうこう [老功] 2 n 2.1 たたきあげ [叩き上げ] 2.2 ふるつわもの [古武士] 2.3... -
Veteran general
n しゅくしょう [宿将] ぎょうしょう [驍将] -
Veterans
n しゅくろう [宿老] -
Veterinarian
n じゅうい [獣医] -
Veterinary medicine
n じゅういがく [獣医学] -
Veto
Mục lục 1 n 1.1 ふしょうにん [不承認] 1.2 きょひ [拒否] 1.3 ふさいか [不裁可] n ふしょうにん [不承認] きょひ [拒否]... -
Vexation
Mục lục 1 n 1.1 くやしなみだ [悔し涙] 1.2 くやしなみだ [悔やし涙] 1.3 わずらい [煩い] n くやしなみだ [悔し涙] くやしなみだ... -
Vexatious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はんざつ [繁雑] 1.2 はんさ [煩瑣] 1.3 はんざつ [煩雑] adj-na,n はんざつ [繁雑] はんさ [煩瑣] はんざつ... -
Vexed
Mục lục 1 adj 1.1 はがゆい [歯痒い] 2 adv,vs 2.1 むしゃくしゃ adj はがゆい [歯痒い] adv,vs むしゃくしゃ -
Vexing
Mục lục 1 adj 1.1 くちおしい [口惜しい] 1.2 くやしい [口惜しい] 1.3 くやしい [悔しい] 2 adj,uk 2.1 じれったい [焦れったい]... -
Via
Mục lục 1 n 1.1 ことによって 1.2 けいゆ [経由] 2 adv 2.1 つうじて [通じて] n ことによって けいゆ [経由] adv つうじて... -
Viaduct
Mục lục 1 n 1.1 かけはし [懸け橋] 1.2 かけはし [掛け橋] 1.3 りっきょう [陸橋] n かけはし [懸け橋] かけはし [掛け橋]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.