Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Vibrate

adv,n,vs

ゆらゆら

Xem thêm các từ khác

  • Vibrating pipe

    n きょうてき [響笛]
  • Vibration

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しんどう [振動] 2 n 2.1 ゆり [揺] 2.2 ゆり [揺り] 2.3 ゆれ [揺れ] 2.4 バイブレーション n,vs しんどう...
  • Vibrato

    n ビブラート
  • Vibrator

    Mục lục 1 n 1.1 バイブレーター 1.2 バイブレータ 1.3 しんどうし [振動子] n バイブレーター バイブレータ しんどうし...
  • Vibrometer

    n しんどうけい [振動計]
  • Vibroscope

    n しんどうけい [振動計]
  • Vicar

    n だいりぼくし [代理牧師]
  • Vicarage

    n ぼくしかん [牧師館]
  • Vicarious experience

    n,vs ついたいけん [追体験]
  • Vicarious management

    n だいむ [代務]
  • Vice

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふとく [不徳] 1.2 あくとく [悪徳] 2 n 2.1 あくへい [悪弊] 2.2 あくへき [悪癖] 2.3 ざいあく [罪悪]...
  • Vice-

    Mục lục 1 n,pref 1.1 ふく [副] 2 n 2.1 じちょう [次長] n,pref ふく [副] n じちょう [次長]
  • Vice-admiral

    n ちゅうじょう [中将]
  • Vice-chairman

    n ふくぎちょう [副議長]
  • Vice-consul

    n ふくりょうじ [副領事]
  • Vice-director

    n じちょう [次長]
  • Vice-envoy

    n ふくし [副使]
  • Vice-minister

    n じむじかん [事務次官] じかん [次官]
  • Vice-president

    n ふくしゃちょう [副社長]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top