Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Vicinity

Mục lục

n

あたり [辺り]
きんぺん [近辺]
しゅう [周]
そば [傍]
ほとり [辺り]
そば [側]
へん [辺]
きんりん [近隣]

n-adv,n

あたり [当たり]
ちかく [近く]
あたり [当り]

n,n-suf

ふきん [付近]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top