- Từ điển Anh - Nhật
Vicinity
Mục lục |
n
あたり [辺り]
きんぺん [近辺]
しゅう [周]
そば [傍]
ほとり [辺り]
そば [側]
へん [辺]
きんりん [近隣]
n-adv,n
あたり [当たり]
ちかく [近く]
あたり [当り]
n,n-suf
ふきん [付近]
Xem thêm các từ khác
-
Vicinity of Kyoto
n きょうおもて [京表] -
Vicinity of a hill
n おかべ [岡辺] おかべ [丘辺] -
Vicinity of a mountain
n やまべ [山辺] -
Vicinty
n ひりん [比隣] -
Vicious
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あくしつ [悪質] 2 adj 2.1 あくどい adj-na,n あくしつ [悪質] adj あくどい -
Vicious circle
n あくじゅんかん [悪循環] -
Vicious dog
n しょうのわるいいぬ [性の悪い犬] -
Vicious or poison pen (wielding a ~)
n どくひつ [毒筆] -
Vicious way
n どくが [毒牙] -
Vicissitude
n てんぺん [転変] -
Vicissitudes
Mục lục 1 n 1.1 るてん [流転] 1.2 えいこ [栄枯] 1.3 うよきょくせつ [紆余曲折] 1.4 せいすい [盛衰] 2 n,vs 2.1 へんせん... -
Vicissitudes of fortune
n えいこせいすい [栄枯盛衰] -
Vicissitudes of life
n うい [有為] -
Victim
Mục lục 1 n 1.1 やりだま [槍玉] 1.2 とりこ [俘] 1.3 じゅんなんしゃ [殉難者] 1.4 くいもの [食い物] 1.5 とりこ [虜] 1.6... -
Victim of (some disaster)
n ひさいしゃ [被災者] -
Victim of a pollution-caused illness
n こうがいびょうかんじゃ [公害病患者] -
Victim of crime
n はんざいひがいしゃ [犯罪被害者] -
Victimization
n ちまつり [血祭り] -
Victimized by the unlucky year
n やくまけ [厄負け] -
Victims
n りさいみん [罹災民] りさいしゃ [罹災者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.