- Từ điển Anh - Nhật
Voter
n
とうひょうしゃ [投票者]
Xem thêm các từ khác
-
Voter registration
n せんきょにんとうろく [選挙人登録] -
Voters
n せんきょみん [選挙民] -
Votes cast
n とうひょうすう [投票数] -
Voting
Mục lục 1 n 1.1 ひょうけつ [表決] 2 n,vs 2.1 とうひょう [投票] n ひょうけつ [表決] n,vs とうひょう [投票] -
Voting body
n けつぎきかん [決議機関] -
Voting by proxy
n だいりとうひょう [代理投票] -
Voting down
n,vs ひけつ [否決] -
Voting for one person only
n たんき [単記] たんきとうひょう [単記投票] -
Voting results
n とうひょうけっか [投票結果] -
Voting right
n ぎけつけん [議決権] とうひょうけん [投票権] -
Voting rights
n けつぎけん [決議権] ひょうけつけん [表決権] -
Voting system
n とうひょうせいど [投票制度] -
Votive card or tablet
n のうさつ [納札] -
Votive lantern
n ほうとう [奉灯] -
Votive offering
n ほうのうぶつ [奉納物] ほうけんぶつ [奉献物] -
Votive picture (originally of horse)
n えうま [絵馬] えま [絵馬] -
Votive tablet
n ほうのうがく [奉納額] -
Voucher
Mục lục 1 n 1.1 りょうしゅう [領収] 1.2 でんぴょう [伝票] 1.3 しょうひょう [証票] n りょうしゅう [領収] でんぴょう... -
Vouching for
n,vs うらうち [裏打ち] -
Vow
Mục lục 1 n 1.1 せいし [誓詞] 1.2 ちぎり [契り] 1.3 きしょう [起請] 1.4 きせい [祈誓] 1.5 がん [願] 1.6 ちかい [誓い]...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
