- Từ điển Anh - Nhật
Vowel
n
ぼいん [母音]
Xem thêm các từ khác
-
Vowing to follow the precepts (Buddhism ~)
n じゅかい [受戒] -
Vows of religious orders
n しゅうどうせいがん [修道誓願] -
Voyage
Mục lục 1 n 1.1 ふなじ [船路] 1.2 とこう [渡航] 2 n,vs 2.1 こうかい [航海] n ふなじ [船路] とこう [渡航] n,vs こうかい... -
Voyager
n ボイジャー -
Voyeur
Mục lục 1 n 1.1 でばかめ [出歯かめ] 1.2 でばかめ [出歯亀] 1.3 でばがめ [出歯亀] n でばかめ [出歯かめ] でばかめ [出歯亀]... -
Vulcanization
Mục lục 1 n 1.1 かりゅうほう [加硫法] 2 n,vs 2.1 こうか [硬化] n かりゅうほう [加硫法] n,vs こうか [硬化] -
Vulcanized fiber
n バルカンファイバー -
Vulcanized rubber
n りゅうかしょりゴム [硫化処理ゴム] バルカンラバー -
Vulcanizing (rubber)
n,vs かりゅう [加硫] -
Vulgar
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 やひ [野鄙] 1.2 ていきゅう [低級] 1.3 そや [粗野] 1.4 ひぞく [卑俗] 1.5 かとう [下等] 1.6 げれつ... -
Vulgar ears
n ぞくじ [俗耳] -
Vulgar epithet
n くそったれ [糞っ垂れ] くそたれ [糞垂れ] -
Vulgar expression
n ひご [卑語] -
Vulgar music
n ぞくちょう [俗調] -
Vulgar person
n ぞくぶつ [俗物] -
Vulgar taste
n ぞくしゅ [俗趣] ぞくしゅみ [俗趣味] -
Vulgarism
Mục lục 1 n 1.1 ひご [卑語] 2 adj-na,n 2.1 ひぞく [卑俗] n ひご [卑語] adj-na,n ひぞく [卑俗] -
Vulgarity
Mục lục 1 n 1.1 ぞっき [俗気] 1.2 ぞくしゅう [俗臭] 1.3 ぞっけ [俗気] 1.4 ぞくけ [俗気] 2 adj-na,n 2.1 ぞく [俗] 2.2 りぞく... -
Vulgarization
n,vs ぞっか [俗化] -
Vulnerability
n ぜいじゃくせい [脆弱性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.