Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wabi and sabi

n

わびとさび [侘と寂]

Xem thêm các từ khác

  • Wacoal

    n ワコール
  • Wade across

    n,vs としょう [徒渉]
  • Wading (across)

    n としょう [渡渉]
  • Wading birds

    n しょうきんるい [渉禽類]
  • Wafer

    Mục lục 1 n 1.1 ウェファ 1.2 ウェハー 1.3 ウェハ 1.4 かるやき [軽焼き] 1.5 せんべい [煎餅] n ウェファ ウェハー ウェハ...
  • Wafer cake filled with bean jam

    n もなか [最中]
  • Wafers

    n ウエハース
  • Waffle

    n ワッフル
  • Wafting

    n,vs ふゆう [浮游]
  • Wag

    adj-na,n ちゃめ [茶目]
  • Wage

    n-suf きゅう [給]
  • Wage difference

    n ちんぎんのさ [賃金の差]
  • Wage differential

    n ちんぎんかくさ [賃金格差]
  • Wage freeze

    n ちんぎんとうけつ [賃金凍結]
  • Wage increase

    n ちんあげ [賃上げ]
  • Wage level

    n ちんぎんすいじゅん [賃金水準]
  • Wage structure

    n ちんぎんたいけい [賃金体系]
  • Wage system

    n ちんぎんたいけい [賃金体系]
  • Wager

    vs-s とする [賭する]
  • Wages

    Mục lục 1 n 1.1 ろうちん [労賃] 1.2 ろうぎん [労銀] 1.3 きゅうきん [給金] 1.4 きゅうりょう [給料] 1.5 ちんせん [賃銭]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top