- Từ điển Anh - Nhật
Watchword
Xem thêm các từ khác
-
Water
n みず [水] -
Water-based
n すいせい [水性] -
Water-based paint
n すいせいとりょう [水性塗料] -
Water-boiler
n ゆわかしき [湯沸かし器] -
Water-cooled
adj-no,n すいれいしき [水冷式] -
Water-filled pillow
n みずまくら [水枕] -
Water-heater
n ゆわかしき [湯沸かし器] -
Water-plants (aquarium ~)
n もぐさ [藻草] -
Water-power generation
n すいりょくはつでん [水力発電] -
Water-pressure gauge
n すいあつけい [水圧計] -
Water-quality test
n すいしつけんさ [水質検査] -
Water-resistant
n たいすい [耐水] -
Water-skater (insect)
n あめんぼ [飴坊] あめんぼう [飴坊] -
Water-soluble
n すいようせい [水溶性] -
Water (hydraulic) pressure
n すいあつ [水圧] -
Water Carrier
n みずがめざ [水瓶座] -
Water absorbency
n きゅうすいせい [吸水性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.