- Từ điển Anh - Nhật
Way of telling a story
n
かたりくち [語り口]
Xem thêm các từ khác
-
Way of the Intercepting Fist, martial art founded by Bruce Lee
MA せっけんどう [截拳道] -
Way of thinking
Mục lục 1 n 1.1 かんがえかた [考え方] 1.2 かんがえよう [考え様] 1.3 はっそうほう [発想法] n かんがえかた [考え方]... -
Way of training
n しつけかた [躾方] -
Way of working
n はたらきぶり [働き振り] -
Way of writing
n かきかた [書き方] -
Way one walks
n あるきかた [歩き方] -
Way out
Mục lục 1 n 1.1 かいけつほう [解決法] 1.2 にげみち [逃道] 1.3 けつろ [血路] 1.4 にげみち [逃げ道] 1.5 でぐち [出口]... -
Way station
n ちゅうかんえき [中間駅] -
Way to do
n うつて [打つ手] -
Way to hit or swing
n うちかた [打ち方] -
Way to make a fast buck
n もうけぐち [儲口] もうけぐち [儲け口] -
Way to play
n あゆみかた [歩み方] -
Way to use something
n つかいかた [使い方] -
Way with (an animal)
n あつかいかた [扱い方] -
Wayside
n みちばた [道端] ろとう [路頭] -
Wayside grass
n みちくさ [道草] -
Wayside shrine
n つじどう [辻堂] -
Wayside teahouse
n やすみじゃや [休み茶屋] -
We
Mục lục 1 n 1.1 へいてん [弊店] 1.2 わたしたち [私達] 1.3 わたくしども [私共] 1.4 われわれ [我我] 1.5 われら [我等]... -
We, the emperor, ..
n ちんおもうに [朕思うに]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
