- Từ điển Anh - Nhật
Webcast
n
インターネットほうそう [インターネット放送]
Xem thêm các từ khác
-
Weber
n ウェーバー -
Weber (unit of magnetism)
n ウエーバー -
Wedding
Mục lục 1 n 1.1 ウェディング 1.2 えんぐみ [縁組] 1.3 せいこん [成婚] 1.4 こしいれ [輿入れ] 1.5 こんれい [婚礼] 1.6 えんぐみ... -
Wedding anniversary
n けっこんきねんび [結婚記念日] -
Wedding bell
n ウエディングベル ウェディングベル -
Wedding cake
n ウエディングケーキ ウェディングケーキ -
Wedding celebration
n しゅうげん [祝言] -
Wedding ceremony
Mục lục 1 n 1.1 かしょくのてん [華燭の典] 1.2 こんぎ [婚儀] 1.3 こんれいのぎ [婚礼の儀] n かしょくのてん [華燭の典]... -
Wedding clothes
n こんれいいしょう [婚礼衣装] -
Wedding dress
Mục lục 1 n 1.1 ウェディングドレス 1.2 ウエディングドレス 1.3 はなよめいしょう [花嫁衣装] n ウェディングドレス... -
Wedding expenses
n けっこんひよう [結婚費用] -
Wedding industry
n ブライダルさんぎょう [ブライダル産業] -
Wedding march
Mục lục 1 n 1.1 ウェディングマーチ 1.2 けっこんこうしんきょく [結婚行進曲] 1.3 ウエディングマーチ n ウェディングマーチ... -
Wedding preparations
n よめいりじたく [嫁入り支度] -
Wedding present
n けっこんいわい [結婚祝い] -
Wedding reception banquet
n けっこんひろうえん [結婚披露宴] -
Wedding ring
Mục lục 1 n 1.1 けっこんゆびわ [結婚指輪] 1.2 ウェディングリング 1.3 ウエディングリング n けっこんゆびわ [結婚指輪]... -
Wedding veil
n ウエディングベール ウェディングベール -
Wedeling (skiing term)
n ウエーデルン -
Wedge
n くさび [楔]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.