- Từ điển Anh - Nhật
Well bottom
n
せいてい [井底]
Xem thêm các từ khác
-
Well bucket
n つるべ [釣瓶] -
Well cleaning
n いどがえ [井戸替え] いどさらえ [井戸浚え] -
Well crib
n いづつ [井筒] -
Well curb
n いげた [井桁] いどがわ [井戸側] -
Well curb of a round well
n つついづつ [筒井筒] -
Well digger
n いどほり [井戸掘り] -
Well digging
n いどほり [井戸掘り] -
Well done
n よくやけた [良く焼けた] -
Well done!
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 かんしん [感心] 2 adj-na,n,vs,arch 2.1 かんぷく [感服] 3 n 3.1 ぜんざい [善哉] 4 adj-na,int 4.1 あっぱれ... -
Well drilled
n ひゃくれん [百錬] -
Well drilling
n さくせい [削井] さくせい [鑿井] -
Well enough
adj-na,n-adv,n,uk けっこう [結構] -
Well informed person
n しきしゃ [識者] -
Well known
n しゅうち [周知] -
Well lining
n いげた [井桁] -
Well matched contest (serpent and tiger fight)
n りゅうこのあらそい [竜虎の争い] -
Well pulley
n いどぐるま [井戸車] -
Well roof
n いどやかた [井戸屋形] -
Well rope
n いどづな [井戸綱] いづな [井綱] -
Well satisfied with an explanation
adj-na,n しゃくぜん [釈然]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.