- Từ điển Anh - Nhật
West-northwest
n
せいほくせい [西北西]
Các từ tiếp theo
-
West-southwest
n せいなんせい [西南西] -
West Africa
n にしアフリカ [西アフリカ] -
West Coast
n ウエストコースト -
West End
n ウエストエンド -
West European countries
n せいおうしょこく [西欧諸国] -
West Germany
n にしドイツ [西ドイツ] せいどく [西独] -
West Point
n ウエストポイント -
West Side
n ウエストサイド -
West Virginia
n ウェストバージニア -
West bank
n せいがん [西岸] にしがわ [西側]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Medical and Dental Care
18 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemThe Human Body
1.583 lượt xemBirds
356 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.188 lượt xemPeople and relationships
193 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.