- Từ điển Anh - Nhật
Wet clothes
n
ぬれぎぬ [濡れ衣]
Xem thêm các từ khác
-
Wet core
n ウエットコア -
Wet cut
n ウエットカット -
Wet dream
n,vs むせい [夢精] -
Wet hands
n ぬれて [濡れ手] -
Wet nurse
Mục lục 1 n 1.1 ばあや [婆や] 1.2 うば [乳母] 1.3 にゅうぼ [乳母] 1.4 おんば [乳母] n ばあや [婆や] うば [乳母] にゅうぼ... -
Wet plate (photography)
n しつばん [湿板] -
Wet suit
n ウエットスーツ -
Wet through
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 びっしょり 2 adj-na,adv,n 2.1 びしょびしょ adj-na,adv びっしょり adj-na,adv,n びしょびしょ -
Wet to the skin
n びしょぬれ [びしょ濡れ] -
Wet towel (supplied at table)
n おしぼり [御絞り] おしぼり [お絞り] -
Wet with dew
n つゆにぬれた [露に濡れた] -
Wetlands
n しつげん [湿原] -
Wetness
n うるおい [潤い] -
Whale
Mục lục 1 n 1.1 くじらざ [くじら座] 1.2 くじらざ [鯨座] 2 n 2.1 くじら [鯨] n くじらざ [くじら座] くじらざ [鯨座] n... -
Whale bone
n げいこつ [鯨骨] -
Whale fishing
n ほげい [捕鯨] -
Whale meat
n げいにく [鯨肉] -
Whale oil
n げいゆ [鯨油] -
Whaling
n ほげい [捕鯨] -
Whaling ship
n ほげいせん [捕鯨船]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.