Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Whizzing

n

ジュルジュル

Xem thêm các từ khác

  • Who

    Mục lục 1 n 1.1 なにもの [何者] 1.2 だれ [誰] 2 adv,n 2.1 いずれ [孰れ] 2.2 いずれ [孰] 2.3 いずれ [何れ] 3 n,uk 3.1 どちら...
  • Who?

    Mục lục 1 n,uk 1.1 どなた [何方] 2 n 2.1 なんにん [何人] 2.2 どいつ [何奴] 2.3 どやつ [何奴] 2.4 どちつ [何奴] n,uk どなた...
  • Who are you?

    exp,hon,id どちらさま [何方様] どちらさま [どちら様]
  • Who on earth?

    exp どこのどいつ
  • Whodunit

    n フーダニット
  • Whoever

    uk だれでも [誰でも]
  • Whole

    Mục lục 1 adv 1.1 まるごと [丸ごと] 1.2 まるごと [丸事] 1.3 あげて [挙げて] 2 n 2.1 まるのまま [丸の侭] 2.2 まったき...
  • Whole-hearted devotion

    adv,n せいしんせいい [誠心誠意]
  • Whole-wheat

    adj-no ぜんばく [全麦]
  • Whole (period)

    n,pref ぜんきゅう [全休]
  • Whole (the ~)

    adj-no,n ぜんぱん [全般]
  • Whole army

    n さんぐん [三軍] そうぜい [総勢]
  • Whole aspect

    n ぜんよう [全容] ぜんきょく [全局]
  • Whole assembly (the ~)

    n ぜんかい [全会]
  • Whole audience

    n-adv,n-t まんじょう [満場]
  • Whole book (the ~)

    n ぜんぺん [全篇]
  • Whole book (volume)

    n ぜんぺん [全編]
  • Whole college (the ~)

    n ぜんがく [全学]
  • Whole company

    n ぜんしゃ [全社]
  • Whole country

    Mục lục 1 adj-na,n-adv,n-t 1.1 いっこく [一国] 2 n 2.1 とうざい [東西] 2.2 ぜんこく [全国] 2.3 ぜんごく [全国] 2.4 てんか...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top