Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wickedness

Mục lục

n

きょくあく [曲悪]
あく [悪]
きょくじ [曲事]
あっこう [悪行]
あくじ [悪事]
きょう [兇]
あくぎょう [悪行]

adj-na,n

ひろう [卑陋]
よこさま [横様]
かんあく [姦悪]
じゃきょく [邪曲]
よこざま [横様]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top