- Từ điển Anh - Nhật
Wind turbine
n
ふうりょくタービン [風力タービン]
Xem thêm các từ khác
-
Wind velocity scale
n ふうりょくかいきゅう [風力階級] -
Windbreak
Mục lục 1 n 1.1 かぜよけ [風除け] 1.2 かざよけ [風除け] 1.3 ふうぼう [風防] n かぜよけ [風除け] かざよけ [風除け]... -
Windbreak (forest)
n ぼうふうりん [防風林] -
Windbreaker
n ウインドブレーカー -
Windfall
Mục lục 1 n 1.1 ウインドフォール 1.2 さずかりもの [授かり物] 1.3 もっけのさいわい [物怪の幸い] 1.4 もっけのさいわい... -
Windflower
n アネモネ はくとうおう [白頭翁] -
Windhole
n かざあな [風穴] かぜあな [風穴] -
Winding
Mục lục 1 n 1.1 うねり 1.2 つづらおり [葛折り] 1.3 ようちょう [羊腸] 1.4 うきょく [紆曲] 2 adv,n,vs 2.1 うねうね n うねり... -
Winding coast (beach)
n きょくほ [曲浦] -
Winding or rolling by hand
n てまき [手巻き] -
Winding or straightening up
n あとじまい [後仕舞] -
Winding road
n きょくろ [曲路] つづらおり [九十九折り] -
Winding up a long string, etc.
adv,n くるくる -
Windings
n きょくせつ [曲折] -
Windjacket (de: Windjacke)
n ウインドヤッケ -
Windlass
n ろくろ [轆轤] -
Windless
n むふう [無風] -
Windmill
Mục lục 1 n 1.1 ふうしゃごや [風車小屋] 1.2 ふうりょくタービン [風力タービン] 1.3 かざぐるま [風車] 1.4 ふうしゃ... -
Window
Mục lục 1 n 1.1 ウィンドウ 1.2 ウィンド 1.3 ウインドー 1.4 まど [窓] 1.5 ウインドウ n ウィンドウ ウィンド ウインドー... -
Window-shopping
n ひやかし [冷やかし]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.