- Từ điển Anh - Nhật
Wooded area
n
りょくど [緑土]
Xem thêm các từ khác
-
Wooded country
n しんりんちたい [森林地帯] -
Wooden
Mục lục 1 n 1.1 もくぞう [木造] 2 adj-no,n 2.1 もくせい [木製] n もくぞう [木造] adj-no,n もくせい [木製] -
Wooden (timber) building
n もくぞうけんちくぶつ [木造建築物] -
Wooden Buddha
n きぶつ [木仏] -
Wooden bell hammer
n しゅもく [撞木] -
Wooden block
n もくれんが [木煉瓦] きれんが [木煉瓦] -
Wooden bowl
n わん [椀] -
Wooden box
n きばこ [木箱] -
Wooden brazier
n ひおけ [火桶] -
Wooden carrying box
n おかもち [岡持ち] -
Wooden clappers
n ひょうしぎ [拍子木] -
Wooden clogs
n げた [下駄] -
Wooden cup
n もくはい [木杯] -
Wooden doll
n でくのぼう [木偶の坊] -
Wooden door
n いたど [板戸] きど [木戸] -
Wooden door (shutter) to carry things
n といた [戸板] -
Wooden drop-lid for simmering
n おとしぶた [落し蓋] -
Wooden fence
n いたべい [板塀] -
Wooden figure or doll
n でく [木偶]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.