- Từ điển Anh - Nhật
Wooden hammer
n
きづち [木槌]
Xem thêm các từ khác
-
Wooden horse
n もくば [木馬] -
Wooden house
n もくぞうかおく [木造家屋] -
Wooden joints
n くみて [組手] くみて [組み手] -
Wooden mold for shoes or tabi
n あしがた [足型] -
Wooden mosaic
n よせぎ [寄せ木] -
Wooden mosaic work
n よせぎざいく [寄せ木細工] -
Wooden or stone block for beating cloth
n きぬた [砧] -
Wooden paneling
n こしいた [腰板] -
Wooden part
n もくぶ [木部] -
Wooden peg
n きくぎ [木釘] -
Wooden pestle
n すりこぎ [擂り粉木] すりこぎ [擂粉木] -
Wooden pipe
n もっかん [木管] -
Wooden plate
n きざら [木皿] -
Wooden plug
n うめき [埋め木] -
Wooden pole (often oak), 6 shaku long.
n ろくしゃくぼう [六尺棒] -
Wooden printing block
n かたぎ [形木] -
Wooden products
n もくせいひん [木製品] -
Wooden sewer covers
n げすいいた [下水板] -
Wooden shoes
n きぐつ [木靴]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.