Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Woods inhabited by birds

n

とりがすむもり [鳥が棲む森]

Xem thêm các từ khác

  • Woodsman

    n やまおとこ [山男]
  • Woodwind

    n もっかん [木管]
  • Woodwind instrument

    n もっかんがっき [木管楽器]
  • Woodworker

    n もっこう [木工] ししょう [梓匠]
  • Woodworking

    n もっこう [木工]
  • Woodworking plant

    n もっこうじょ [木工所] もっこうしょ [木工所]
  • Woodworking tool

    n もっこうぐ [木工具]
  • Woody

    n もくしつ [木質]
  • Woody plant

    n もくほん [木本]
  • Woof

    n よこいと [横糸]
  • Woof (weaving)

    n よこいと [緯糸] ぬきいと [緯糸]
  • Woofer

    n ウーファー
  • Wool

    Mục lục 1 n 1.1 ようもう [羊毛] 1.2 じゅうもう [絨毛] 1.3 ウール n ようもう [羊毛] じゅうもう [絨毛] ウール
  • Wool shearing

    n せんもう [剪毛]
  • Woollen brocade

    n けおりにしき [毛織錦]
  • Woollen cloth

    Mục lục 1 n 1.1 けおり [毛織り] 1.2 らしゃ [羅紗] 1.3 けおり [毛織] n けおり [毛織り] らしゃ [羅紗] けおり [毛織]
  • Woollen fabric

    n けおり [毛織り] けおり [毛織]
  • Woollen goods

    n もうせいひん [毛製品]
  • Woollen goods or fabric

    n けおりもの [毛織物] けおりもの [毛織り物]
  • Woollen material

    n けおりもの [毛織物] けおりもの [毛織り物]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top