Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Worldliness

Mục lục

adj-na,n

ぞくあく [俗悪]
ぞく [俗]

n

ぞっき [俗気]
せぞく [世俗]
ぞくしゅう [俗臭]
ぞくけ [俗気]
ぞっけ [俗気]
ぞくるい [俗累]
せぞくしん [世俗心]
ぞくねん [俗念]

adj-na

せぞくてき [世俗的]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top