- Từ điển Anh - Nhật
Worm
Xem thêm các từ khác
-
Worm-eaten
n むしくい [虫喰い] むしくい [虫食い] -
Worm gear
n ウォームギア ウォームはぐるま [ウォーム歯車] -
Worms and insects
n ちゅうるい [虫類] -
Wormwood
n にがよもぎ [苦艾] よもぎ [蓬] -
Worn-out
Mục lục 1 adj-no 1.1 おんぼろ 2 adj-na,n 2.1 よれよれ adj-no おんぼろ adj-na,n よれよれ -
Worn-out (as opposed to sleepy)
n つかれた [疲れた] -
Worn-out clothes
n きゅうい [旧衣] -
Worn-out rice land
n げでん [下田] -
Worn-out sandals (shoes)
n へいり [弊履] -
Worn-out shoes
n はきふるし [履き古し] -
Worn-out socks
n はきふるし [履き古し] -
Worn haggard by household cares
n しょたいやつれ [所帯やつれ] -
Worn or soiled with handling
n しゅたく [手沢] -
Worn out
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 すいざん [衰残] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 ぼろぼろ adj-na,n すいざん [衰残] adj-na,adv,n,vs ぼろぼろ -
Worn out clothes
n へいい [弊衣] -
Worn out of shape
n きくずれ [着崩れ] -
Worried look
Mục lục 1 n 1.1 しゅうしょく [愁色] 1.2 あんじがお [案じ顔] 1.3 しゅうび [愁眉] n しゅうしょく [愁色] あんじがお... -
Worries
n しんぱいごと [心配事] -
Worrisome
adj しんどい -
Worry
Mục lục 1 n 1.1 ものあんじ [物案じ] 1.2 しょうりょ [焦慮] 1.3 きぐろう [気苦労] 1.4 ゆうかん [憂患] 1.5 わずらい [煩い]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.