Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wretched abode

Mục lục

n

わびずまい [佗住居]
わびずまい [侘住い]
わびずまい [佗住い]

Xem thêm các từ khác

  • Wretched condition

    n きゅうじょう [窮状]
  • Wretched life

    n うきみ [憂き身]
  • Wriggle

    adv,n,vs じたばた
  • Wriggle about

    v5b ふしまろぶ [臥し転ぶ]
  • Wriggler

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうふり [孑孑] 1.2 ボーフラ 1.3 ぼうふら [孑孑] n ぼうふり [孑孑] ボーフラ ぼうふら [孑孑]
  • Wriggling

    n,vs しゅんどう [蠢動]
  • Wriggling body

    adv,n,vs くねくね
  • Wrinkle

    n くびれ [括れ]
  • Wrinkled

    adj-na,n,uk しわくちゃ [皺くちゃ]
  • Wrinkled-up

    adj-na,n よれよれ
  • Wrinkles

    n しわ [皺] おいのなみ [老いの波]
  • Wrist

    Mục lục 1 n 1.1 うでくび [腕首] 1.2 てくび [手首] 1.3 リスト 2 oK,n 2.1 てくび [手頸] n うでくび [腕首] てくび [手首]...
  • Wristband

    n リストバンド そでぐち [袖口]
  • Wristbone

    n わんこつ [腕骨]
  • Wristwatch

    n うでどけい [腕時計]
  • Writ of habeas corpus

    n じんしんほごれいじょう [人身保護令状]
  • Write jointly

    n よせがき [寄せ書き]
  • Writer

    Mục lục 1 n 1.1 ライタ 1.2 ぼっかく [墨客] 1.3 そうさくしゃ [創作者] 1.4 さっか [作家] 1.5 かきて [書き手] 1.6 ぼっきゃく...
  • Writer (a ~)

    n ちょじゅつか [著述家]
  • Writer (composer) (of a poem)

    n よみて [詠み手]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top