- Từ điển Anh - Nhật
Written explanation or apology
n
しまつしょ [始末書]
Xem thêm các từ khác
-
Written expression
n せいぶん [成文] -
Written guarantee
n ほしょうしょ [保証書] -
Written inquiry
n しつもんしょ [質問書] -
Written invitation
n しょうたいじょう [招待状] -
Written language
n ぶんご [文語] -
Written message
n おきてがみ [置き手紙] -
Written oath
Mục lục 1 n 1.1 せいし [誓紙] 1.2 せいもん [誓文] 1.3 せいやくしょ [誓約書] n せいし [誓紙] せいもん [誓文] せいやくしょ... -
Written opinion
n いけんしょ [意見書] -
Written or statutory law
n せいぶんりつ [成文律] せいぶんほう [成文法] -
Written oracle
Mục lục 1 n 1.1 おみくじ [お神籤] 1.2 おみくじ [おみ籤] 1.3 おみくじ [御神籤] n おみくじ [お神籤] おみくじ [おみ籤]... -
Written order
n れいじょう [令状] ちゅうもんしょ [注文書] -
Written protest
n こうぎぶん [抗議文] -
Written report
n じょうしんしょ [上申書] -
Written report to the gods
n こうもん [告文] こくぶん [告文] -
Written request
n いらいじょう [依頼状] がんじょう [願状] -
Written resolution
n けつぎぶん [決議文] -
Written response
n ひっとう [筆答] -
Written statement
Mục lục 1 n 1.1 こうじょうがき [口上書] 1.2 ちんじゅつしょ [陳述書] 1.3 こうじょうがき [口上書き] 1.4 こうじょうしょ... -
Written test (lit: paper test)
n ペーパーテスト -
Written thing (e.g. book, musical composition)
n ちょさくぶつ [著作物]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
