- Từ điển Anh - Nhật
Yearly
n-t
まいねん [毎年]
まいとし [毎年]
Xem thêm các từ khác
-
Yearly (annual) turnover
n ねんしょう [年商] -
Yearly amount
n ねんぶん [年分] ねんがく [年額] -
Yearly paid vacation (holiday)
n ねんきゅう [年休] -
Yearly payment
n としがけ [年掛け] -
Yearly revenue
n ねんかんしゅうえき [年間収益] -
Yearn for
n あいぼ [哀慕] -
Yearned for
adj こいしい [恋しい] -
Yearning
Mục lục 1 n 1.1 しぼ [思慕] 1.2 ぼじょう [慕情] 1.3 そうぼう [想望] 1.4 あこがれ [憧れ] n しぼ [思慕] ぼじょう [慕情]... -
Yearning for
n,vs ついぼ [追慕] -
Years
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ねんねん [年年] 1.2 ねんねん [年々] 1.3 としどし [年々] 1.4 としどし [年年] 2 n 2.1 せいそう [星霜]... -
Years (many ~)
n せきねん [積年] -
Years ago
adj-no,n おうねん [往年] -
Years later
n ねんご [年後] -
Years spent idly
n むいについえたとしつき [無為に費えた年月] -
Yeast
Mục lục 1 n 1.1 パンだね [パン種] 1.2 こうぼ [酵母] 1.3 イースト 1.4 こうじ [麹] 1.5 じょうぼ [醸母] n パンだね [パン種]... -
Yeast cell
n こうじきん [麹菌] こうじかび [麹黴] -
Yeast fungus
n こうぼきん [酵母菌] -
Yeast plant
n こうじかび [麹黴] こうじきん [麹菌] -
Yedo
n とうと [東都] -
Yell
Mục lục 1 n 1.1 きあい [気合] 1.2 エール 1.3 わめきごえ [喚き声] 1.4 よびごえ [呼び声] 1.5 さけびごえ [叫び声] 1.6 かけごえ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.